Có 2 kết quả:

游艺团 yóu yì tuán ㄧㄡˊ ㄧˋ ㄊㄨㄢˊ遊藝團 yóu yì tuán ㄧㄡˊ ㄧˋ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) group of actors or acrobats at a fair
(2) theatrical troupe

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) group of actors or acrobats at a fair
(2) theatrical troupe

Bình luận 0